Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Date on which the claim becomes due

Kinh tế

ngày đáo hạn trả nợ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Date security

    chứng khoán có kỳ hạn cố định (có ghi ngày hoàn trả),
  • Date separators

    dấu tách ngày,
  • Date stamp

    con dấu ngày tháng, nhãn hiệu theo ngày tháng,
  • Date stamps

    con dấu đóng ngày tháng,
  • Date terms

    điều kiện về ngày tháng,
  • Date time code

    mã ngày-giờ,
  • Date time group

    nhóm ngày tháng-thời giờ,
  • Date to be advised

    ngày được thông báo,
  • Date today

    ngày hôm nay,
  • Date unit

    đơn vị ngày tháng,
  • Date when performance due

    ngày đến hạn thi hành nghĩa vụ,
  • Dateable

    / 'deitəbl /,
  • Datebook

    sổ nhật ký (để ghi ngày giờ hẹn, những việc cần làm...)
  • Dated

    / 'deitid /, Tính từ: Đề nghị, lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời, Nguồn...
  • Dated date

    ngày đã ghi sổ-ngày bắt đầu tính lãi,
  • Dated securities

    chứng khoán có định thời điểm cố định để thu hồi (chuộc lại), chứng khoán ghi ngày hoàn trả,
  • Datedly

    / 'deitidli /,
  • Datedness

    / 'deitidnis /,
  • Dateless

    / 'deitlis /, Tính từ: không đề ngày tháng, (thơ ca) bất tận, bất diệt, (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • Dater

    / 'deitə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top