Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dead room

Mục lục

Xây dựng

phòng không phản âm

Điện lạnh

phòng tiêu âm

Kỹ thuật chung

buồng cách âm
buồng điếc
buồng không dội
buồng trường tự do

Xem thêm các từ khác

  • Dead security

    vật bảo đảm chết, vật bảo đảm kém giá trị,
  • Dead shore

    cột chống tạm thời,
  • Dead shot

    danh từ, tay bắn cừ,
  • Dead slot

    khe trống,
  • Dead slow ahead

    tiến thật chậm,
  • Dead slow ahead!

    tới thật chậm! (khẩu lệnh buồng máy tàu thuỷ),
  • Dead slow astern

    lùi thật chậm,
  • Dead smooth cut

    khía cực mịn, vân cực mịn (giũa),
  • Dead smooth cut file

    giũa băm mịn,
  • Dead smooth file

    giũa ngọt lịm,
  • Dead snow

    tốc độ chậm nhất của tàu khi chân vịt vẫn quay,
  • Dead soft anneal

    sự ủ hoàn toàn, sự ủ mềm,
  • Dead soft steel

    thép mềm, thép mềm đặc biệt,
  • Dead soil

    đất chết,
  • Dead space

    vùng không bắt, khoảng trống có hại, không gian chết, vùng chết, không gian không sử dụng,
  • Dead spot

    Danh từ: (rađiô) vùng câm, Cơ khí & công trình: vết mờ (mẫu mài),...
  • Dead steam

    hơi nước quá nhiệt, hơi xả, hơi đã sử dụng, hơi nước thải, hơi thải,
  • Dead stock

    dụng cụ máy móc, hàng không bán được, hàng cũ bụi bậm, hàng ế, hàng tồn kho khó bán, hàng trong kho, hàng ứ đọng, nhà...
  • Dead stop

    cữ chặn cố định, cữ chặn cố định,
  • Dead storage

    kho dự trữ, trữ kho dài hạn, trữ kho sẵn để dùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top