Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deaerator

Mục lục

/¸di:ɛə´reitə/

Giao thông & vận tải

bộ xả khí

Xây dựng

bộ khử khí
máy loại khí

Kỹ thuật chung

bình chứa khí

Kinh tế

thiết bị bài khí

Xem thêm các từ khác

  • Deaf

    / def /, Tính từ: Điếc, làm thinh, làm ngơ, as deaf as an adder (a beetle, a stone, a doorpost), Điếc đặc,...
  • Deaf-and-dumb

    / ´defən´dʌm /, tính từ, câm và điếc, deaf-and-dumb alphabet, hệ thống chữ cái cho người câm và điếc
  • Deaf-mute

    câm điếc,
  • Deaf-muteness

    sự câm-điếc,
  • Deaf-mutism

    Danh từ: tật vừa câm vừa điếc, tật câm điếc,
  • Deaf aid

    danh từ, cái máy nghe (của người nặng tai),
  • Deaf as a post

    Thành Ngữ:, deaf as a post, như deaf
  • Deaf mute

    Danh từ: người vừa câm vừa điếc,
  • Deaf mutism

    tật câm điếc,
  • Deaf point

    điểm điếc,
  • Deafen

    / defn /, Ngoại động từ: làm điếc; làm inh tai, làm chói tai, Át (tiếng), (kiến trúc) làm cho (tường,...
  • Deafener

    / ´defənə /, danh từ, (kỹ thuật) máy tiêu âm; bộ triệt âm,
  • Deafening

    / ´defəniη /, Tính từ: làm điếc; làm inh tai, làm chói tai, Xây dựng:...
  • Deafeningly

    Phó từ:, deafeningly noisy, ồn đến nỗi chói tai
  • Deafeningly noisy

    Thành Ngữ:, deafeningly noisy, ồn đến nỗi chói tai
  • Deafferentate

    chặn xung động thần kinh tới,
  • Deafferentation

    sự chặn xung động thần kinh tới,
  • Deafness

    / ´defnis /, Danh từ: tật điếc, Vật lý: sự điếc, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top