Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deanesthesiant

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

giải mê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Deannounce

    bãi bỏ thông báo,
  • Deaquation

    / ¸di:æ´kweiʃən /, Kinh tế: sự hyđrat hóa, sự khử nước,
  • Dear

    / diə /, Tính từ: thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư),...
  • Dear-bought

    Tính từ: mua đắt,
  • Dear money

    tiền mắc, tiền đắt, tiền lãi suất cao, dear money policy, chính sách tiền mắc, dear money policy, chính sách tiền đất
  • Dear money policy

    chính sách lãi suất cao, chính sách tiền đất, chính sách tiền mắc,
  • Dearborn

    / ´diə¸bɔ:n /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) xe ngựa nhẹ bốn bánh,
  • Dearer

    ,
  • Dearer debenture

    trái khoán vô danh,
  • Dearie

    / ´diəri /,
  • Dearly

    / ´diəli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, greatly , profoundly...
  • Dearness

    Danh từ: sự yêu mến, sự quý mến, sự yêu quý; tình thân yêu, sự mắc mỏ, sự đắt đỏ,
  • Dearness allowance

    trợ cấp đắt đỏ, trợ cấp vật giá,
  • Dears

    ,
  • Dearterialization

    (sự) biến đổi máu động mạch ngừng cung cấp máu động mạch cho một bộ phận,
  • Dearth

    / də:θ /, Danh từ: sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém, Xây dựng:...
  • Dearticulation

    sự sai khớp khớp động,
  • Deary

    / ´diəri /, danh từ, người thân yêu, người yêu quý (dùng để gọi ai),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top