Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Debye screening distance

Điện lạnh

khoảng chắn Debey

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Debye temperature

    nhiệt độ debye,
  • Debye theory

    lý thuyết debey,
  • Deb©cle

    Danh từ: hiện tượng băng tan (trên mặt sông), dòng nước lũ, sự bại trận, sự tháo chạy tán...
  • Dec-

    (deca-) prefix chỉ mười.,
  • Dec- (deca-)

    tiền tố chỉ mười,
  • Deca-

    / dekə- /, Kinh tế: gấp 10 đơn vị cơ bản,
  • Deca-liter (dal)

    decalít, mười lít,
  • Decade

    bre & name / 'dekeɪd hoặc dɪ'keɪd /, Danh từ: bộ mười, nhóm mười, thời kỳ mười năm, thập...
  • Decade box

    hộp thập biến, hộp thập tiến, hộp đo thập tiến,
  • Decade capacitor

    tụ điện thập tiến,
  • Decade counter

    bộ đếm thập tiến, bộ đếm thập phân,
  • Decade inductance box

    hộp điện cảm thập tiến,
  • Decade resistance box

    hộp điện trở thập phân,
  • Decade resistors

    điện trở thập tiến,
  • Decade scale

    bộ đếm thập phân,
  • Decade scaler

    máy đếm thập phân,
  • Decadence

    / ´dekədəns /, Danh từ: sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền...
  • Decadent

    / ´dekədənt /, Tính từ: suy đồi, sa sút; điêu tàn, Danh từ: người...
  • Decadent wave

    sóng suy biến, sóng tắt dần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top