Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decay constant

Mục lục

Điện lạnh

hằng số (phân) rã
radioactive decay constant
hằng số phân rã phóng xạ
hằng số suy giảm

Kỹ thuật chung

hằng số phân rã
radioactive decay constant
hằng số phân rã phóng xạ
hằng số tắt dần

Y học

hằng số phân hủy

Xem thêm các từ khác

  • Decay curve

    đường cong phân rã, đường cong phân rã,
  • Decay energy

    năng lượng (phân) rã,
  • Decay factor

    hệ số phân rã, hệ số suy giảm,
  • Decay heat

    nhiệt phân rã, nhiệt lượng phân rã,
  • Decay modes

    kiểu phân rã,
  • Decay particle

    hạt phân rã,
  • Decay period

    chu kỳ phân rã,
  • Decay property

    khả năng phân rã, khả năng phân rã,
  • Decay protection

    sự phong hóa,
  • Decay rate

    tốc độ phân rã, mức suy giảm, tốc độ (phân) rã,
  • Decay resistance

    tính chống thối rữa,
  • Decay through age

    phân rã theo thờigian,
  • Decay time

    thời gian rã, thời gian phân hủy, thời gian giảm, thời gian giảm xung, thời gian tắt dần, thời gian phân rã,
  • Decayed

    Nghĩa chuyên ngành: bị phân rã, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Decayed knot

    mắt đục, đốt mục, mắt cây bị mục, mắt mục, mấu mục, mắt chết,
  • Decayed rock

    đá bị phá hủy, đá bị phong hóa, đá phong hóa, Địa chất: đá phong hóa, đá bị phá huỷ,
  • Decayed wood

    gỗ mục,
  • Decaying

    / di'keiɳ /, Nghĩa chuyên ngành: sự phân rã, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Decaying particle

    hạt phân rã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top