- Từ điển Anh - Việt
Defaulted debenture
Xem thêm các từ khác
-
Defaulter
/ di´fɔ:ltə /, Danh từ: (pháp lý) người vắng mặt (không ra hầu toà), (pháp lý) người không trả... -
Defaulting
sự thiếu nợ kéo dài, -
Defaulting subscriber
người đặt mua cổ phần vi ước, -
Defaults
, -
Defeasance
/ di´fi:zəns /, Danh từ: (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, Kinh tế:... -
Defeasance clause
điều khoản hủy bỏ, -
Defeasible
/ di´fi:zibl /, Tính từ: (pháp lý) có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu, -
Defeasibleness
/ di´fi:zibəlnis /, -
Defeat
/ di'fi:t /, Danh từ: sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...), (quân sự)... -
Defeated
Từ đồng nghĩa: adjective, crushed , overcome , conquered -
Defeather
nhổ lông chim, -
Defeating
sự khử mỡ, sự tẩy chất béo, -
Defeatism
/ di´fi:tizəm /, -
Defeatist
/ di´fi:tist /, danh từ, người ủng hộ học thuyết chủ bại, tính từ, chủ bại, theo tư tưởng chủ bại, -
Defeature
/ di´fi:tʃə /, ngoại động từ, làm cho không nhận ra được, -
Defecalgesiophobia
(sự) đại tiện đau, -
Defecate
/ ´defi¸keit /, Động từ: tống chất thải ra khỏi cơ thể qua hậu môn; ỉa, hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.