Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deflection voltage

Nghe phát âm

Toán & tin

điện áp làm lệch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Deflection wave

    sóng lệch, tín hiệu lệch,
  • Deflection yoke

    cuộn dây lệch tuyến, cuộn lái tia, bộ lái tia,
  • Deflective

    / di´flektiv /, Tính từ: lệch, uốn xuống, võng, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • Deflectivity

    Danh từ: tính uốn xuống được, tính uốn được,
  • Deflectometer

    cái đo lệch, cái đo võng, lệch kế, máy đo độ lệch,
  • Deflector

    / di´flektə /, Danh từ: (vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch, (kỹ thuật) máy đo...
  • Deflector (deflector plate)

    tấm hướng dòng,
  • Deflector brattice

    màng thông hơi, vách thông khí,
  • Deflector chute

    máng đổi hướng,
  • Deflector plate

    tấm làm lệch hướng, vách chắn gió, vạch ngăn, bản làm lệch hướng, tấm làm lệch, tấm chắn, tấm chắn gió, tấm hướng...
  • Defledted tendons

    cáp dự ứng lực bị võng,
  • Deflexed

    / di´flekst /, tính từ, quay ngoắt xuống dưới,
  • Deflexion

    / di'flekʃn /, Toán & tin: sự đổi dạng, Kỹ thuật chung: độ lệch,...
  • Deflexion yoke

    cuộn lái tia,
  • Deflocculate

    giải tụ, giải keo tụ, khử keo tụ,
  • Deflocculated

    khử đông tụ,
  • Deflocculated graphite

    grafit khử bông,
  • Deflocculating

    khử keo tụ,
  • Deflocculating Agent

    chất chống đông, chất thêm vào thể vẩn để ngăn chúng ngưng tụ.
  • Deflocculating agent

    chất gây phân tán, chất giải keo tụ, chất khử đông tụ, chất khử keo tụ, tác nhân khử tụ, chất giải tụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top