Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Defrag

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

chống phân mảnh

Giải thích VN: Một thủ tục nhằm ghi lại tất cả các tệp trên đĩa cứng, sao cho các bộ phận của các tệp đều được ghi trên các sector liền nhau. Kết quả sẽ làm tăng tốc độ truy tìm thông tin trên đĩa lên 75 phần trăm. Trong quá trình ghi bình thường, các tệp trên đĩa cứng bị chia nhỏ, và các bộ phận của tệp nằm rải rác trên khắp đĩa cho nên làm chậm các tác vụ truy tìm.

sự kết mảnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Defragment

    Tin học: chống phân tán ổ đĩa,
  • Defragmenter

    Tin học: trình giảm phân tán,
  • Defraud

    / di´frɔ:d /, Ngoại động từ: Ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai), hình...
  • Defraudation

    / ¸di:frɔ:´deiʃən /,
  • Defrauder

    / di´frɔ:də /, danh từ, kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener ,...
  • Defray

    / dɪˈfreɪ /, Ngoại động từ: thanh toán, đài thọ, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Defrayable

    / di´freiəbl /,
  • Defrayal

    / di´freiəl /, danh từ, sự thanh toán, sự đài thọ,
  • Defrayment

    / di´freimənt /,
  • Defrock

    / di´frɔk /, Ngoại động từ: (tôn giáo) bắt bỏ áo thầy tu,
  • Defrost

    / di´frɔst /, Ngoại động từ: làm cho thức ăn đông lạnh tan giá hết đông, Nội...
  • Defrost action

    tác động phá băng, quá trình phá băng,
  • Defrost actuation

    ấn nút phá băng, tác động xả đá,
  • Defrost control

    điều chỉnh phá băng,
  • Defrost controller

    rơle phá băng,
  • Defrost equipment

    thiết bị phá băng,
  • Defrost light

    đèn (báo) phá băng,
  • Defrost method

    phương pháp phá băng, phương pháp làm tan đông lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top