Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Degeneracy

Nghe phát âm

Mục lục

/di´dʒenərəsi/

Thông dụng

Danh từ

Sự thoái hoá, sự suy đồi

Chuyên ngành

Toán & tin

sự suy biến, sự thoái hoá

Điện lạnh

độ suy biến

Kỹ thuật chung

sự suy biến
sự thoái hóa
sự thóai hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abasement , decadence , degradation , depravity , dissoluteness , downfall , immorality , inferiority , meanness , poorness , atrophy , debasement , declination , decline , decrease , depravation , devolution , downgrade , declension , degeneration

Từ trái nghĩa

noun
morality , development , improvement

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top