Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dendritic structure

Mục lục

Xây dựng

kiến trúc dạng nhánh cây

Hóa học & vật liệu

kiến trúc dạng cây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dendritic synovitis

    viêm màng hoạt dịch tạo nhung mao,
  • Dendritic ulcer

    loét tỏa nhánh,
  • Dendrochronological

    / ¸dendrou¸krɔnə´lɔdʒikl /, tính từ, thuộc khoa tính thời gian bằng các vòng trong cây,
  • Dendrochronology

    / ¸dendroukrə´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây,
  • Dendroid

    / ´dendrɔid /, Hóa học & vật liệu: dạng cành, dạng hình cây, Toán &...
  • Dendrologist

    / den´drɔlədʒist /,
  • Dendrology

    / den´drɔlədʒi /, Danh từ: thụ mộc học,
  • Dendron

    Danh từ: sợi nhánh; đọt nhánh (tế bào thần kinh), cây, nhánh cây, sợi nhánh, đọt nhánh, đuôi...
  • Dendrophagocytosis

    (sự) ăn tế bào hình sao, thực bào hình sao,
  • Dendrophilia

    (chứng) ham cây cỏ,
  • Dene

    / di:n /, Danh từ: Đụn cát, cồn cát, thung lũng sâu và hẹp ( (cũng) dean), Cơ...
  • Denegation

    / ¸deni´geiʃən /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận,
  • Denematize

    tẩy giun,
  • Denervate

    / ´denə¸veit /, ngoại động từ, cắt dây thần kinh,
  • Denervated muscle atrophy

    teo cơ do cắt thần kinh,
  • Denervation

    / ¸denə´veiʃən /, Danh từ: việc bóc (cắt bỏ) dây thần kinh), Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top