Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dependent system of heating supply

Xây dựng

hệ thống cấp nhiệt phụ thuộc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dependent variable

    biến sô lệ thuộc, biến phụ thuộc, biến số phụ thuộc,
  • Depentanizer

    bộ khử penate,
  • Depermed

    được khử từ,
  • Depersonalization

    / ,di:pə:sənəlai'zei∫n /, Danh từ: việc làm mất nhân cách, Y học:...
  • Depeter

    trát vữa lẫn sỏi hoặc đá [sự trát vữa lẫn sỏi hoặc đá],
  • Dephase

    / di:'feiz /, Ngoại động từ: (vật lý) làm lệch pha, Vật lý: làm...
  • Dephased

    bị lệch pha,
  • Dephasing

    / di:'feiziη /, Danh từ: (vật lý) sự lệch pha, lệch pha, lệch pha, dephasing angle, góc lệch pha
  • Dephasing angle

    góc lệch pha, góc lệch pha,
  • Dephlegmation

    ngưng hồi lưu, làm mát trong lọc dầu, cất phân đoạn,
  • Dephlegmator

    bộ làm mát trong lọc dầu,
  • Dephlogisticate

    giảm viêm,
  • Dephosphorise

    / di:'fɔsfəraiz /,
  • Dephosphorization

    / di:¸fɔsfərai´zeiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự khử phôtpho, Hóa học &...
  • Dephosphorize

    / di:'fɔsfəraiz /, Ngoại động từ: (hoá học) khử phôtpho, Hóa học &...
  • Dephosphorylation

    (sự) lọai phosphoryl,
  • Depict

    / di'pikt /, Ngoại động từ ( (cũng) .depicture): vẽ, mô tả, miêu tả, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top