Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deployment of staff

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

sự phân phối nhân sự

Xem thêm các từ khác

  • Deplumation

    / ,di:plu'mei∫n /, Danh từ: sự vặt lông; sự bị vặt lông, (động vật học) sự thay lông,
  • Deplume

    / di'plu:m /, Ngoại động từ: vặt lông, thay lông, vặt lông,
  • Depolariration

    sự khử phân cực,
  • Depolarise

    / di:'pouləraiz /,
  • Depolarization

    / di:,poulərai'zei∫n /, Danh từ: (vật lý) sự khử cực, Toán & tin:...
  • Depolarization current

    dòng khử cực,
  • Depolarize

    / di:'pouləraiz /, Ngoại động từ: (vật lý) khử cực, Hình thái từ:...
  • Depolarizer

    / di:'pouləraizə /, danh từ, (vật lý) chất khử cực,
  • Depolarizing factor

    nhân tố khử,
  • Depolarizing mix

    hỗn hợp khử cực,
  • Depolimerization

    sự khử trùng hợp,
  • Depolished glass

    kính thủy tinh mờ,
  • Depolluting ship

    tàu khử ô nhiễm,
  • Depolymerization

    / di:¸pɔlimərai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: khử trùng hợp, Xây...
  • Depolymerize

    giải trùng hợp,
  • Depone

    / di'poun /, nội động từ, (pháp lý) làm chứng, Từ đồng nghĩa: verb, attest , swear , witness
  • Deponent

    / di'pounənt /, Nội động từ: (pháp lý) người làm chứng (sau khi đã thề), (ngôn ngữ học) động...
  • Depopulate

    / di:'pɔpjuleit /, Ngoại động từ: làm giảm dân số, làm sụt số dân, làm thưa người, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top