Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Depressor muscle ofangle of mouth

Y học

cơ tam giác môi, cơ hạ mép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Depressor nerve

    dây thần kinh hạ áp,
  • Depressor reflex

    phản xạ giảm áp,
  • Depressornerve

    dây thầnkinh hạ áp,
  • Depressurization

    / di¸preʃərai´zeiʃən /, sự làm giảm áp suất, sự hạ áp, Cơ khí & công trình: sự làm hở,...
  • Depressurization valve

    van giảm áp,
  • Depressurize

    / di´preʃə¸raiz /, Động từ: làm giảm áp suất, hạ áp, Kỹ thuật chung:...
  • Depreter

    trát vữa lẫn sỏi hoặc đá [sự trát vữa lẫn sỏi hoặc đá],
  • Deprivable

    / di´praivəbl /,
  • Deprivation

    / ¸depri´veiʃən /, Danh từ: sự mất, sự lấy đi, sự tước đoạt, sự cách chức (mục sư...),...
  • Deprive

    / di´praiv /, Ngoại động từ: lấy đi, cướp đi, tước đoạt, cướp đoạt, cách chức (mục sư...),...
  • Deprived

    / di´praivd /, Tính từ: túng quẫn, thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Depromotion

    khử hoạt hóa,
  • Depropanation

    loại propan, tách propan,
  • Depropanization

    loại propan, tách propan,
  • Depropanize

    khử propan, loại protan, tách protan,
  • Depropanizer

    bộ khử propan, tháp tách protan,
  • Depropanizing process

    phương pháp khử propan, quá trình khử propan,
  • Deproteinization

    sự giải phóng protein, (sự) lấy protein, khử protein,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top