Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Derailing point

Giao thông & vận tải

ghi (tẽ tàu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Derailing switch

    ghi (rẽ ràu),
  • Derailment

    / di´reilmənt /, Danh từ: sự trật bánh (xe lửa...), Giao thông & vận tải:...
  • Derailment coefficient

    hệ số trật bánh,
  • Derailment criterion

    chỉ tiêu trật bánh,
  • Derange

    / di´reindʒ /, Ngoại động từ: làm trục trặc, làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo...
  • Deranged

    / di´reindʒd /, Tính từ: bị trục trặc (máy...), bị loạn trí, Từ đồng...
  • Derangement

    / di´reindʒmənt /, Danh từ: sự trục trặc (máy móc...), sự xáo trộn, sự làm lộn xộn, sự quấy...
  • Derangement of work

    sự gián đoạn công việc,
  • Derate

    / di´reit /, Ngoại động từ: giảm thuế,
  • Derated operation

    chế độ làm việc giảm nhẹ,
  • Derating

    / di´reitiη /, Kỹ thuật chung: sự giảm tải,
  • Derating factor

    hệ số giảm tải,
  • Derby

    / ´da:bi /, Danh từ: cuộc đua ngựa ba tuổi (tổ chức ở Êp-xơn gần luân-đôn vào ngày thứ tư...
  • Derbyshire spar

    fluorin,
  • Derecognition

    không thừa nhận; không đồng ý; bất đồng,
  • Dereference

    truy cập vào vùng nhớ mà một con trỏ trỏ tới:,
  • Deregister

    / di:´redʒistə /, Ngoại động từ: xoá tên trong sổ,
  • Deregistration

    / di:¸redʒis´treiʃən /, Danh từ: sự xoá tên trong sổ, Kinh tế: hủy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top