- Từ điển Anh - Việt
Descensus ventriculi
Xem thêm các từ khác
-
Descent
/ di´sent /, Danh từ: sự xuống, sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...), sự dốc xuống; con đường... -
Descent engine
động cơ (thiết bị) hạ cánh, -
Descent of the fetal head
(sự) xuống củađầu thai nhi, -
Descent of the testis
(sự) xuống củatinh hòan, -
Descent orbit
quỹ đạo hạ cánh, -
Descent path
đường hạ độ cao, đường xuống, -
Descent velocity
tốc độ xuống, -
Descentional ventilation
Địa chất: sự thông gió từ trên xuống, -
Deschamps, suture instrument, blunt
deschamps, dụng cụ khâu, cùn, -
Deschamps compressor
kẹp deschamps, -
Descloizite
Địa chất: declozoit, -
Desclozite
đetclozit, -
Desconnecting lever
đòn (bẩy) ngắt, tay gạt ngắt, -
Descramble
giải xáo trộn, -
Descrambling
giải xáo trộn, -
Describable
/ dis´kraibəbl /, tính từ, có thể miêu tả được, có thể mô tả được, -
Describe
/ dɪˈskraɪb /, Ngoại động từ: diễn tả, mô tả, miêu tả, vạch, vẽ, cho là, coi là; định rõ... -
Describe an ellipse
vạch một đường elip, đi theo một đường elip, -
Describer
Danh từ: người tả, người mô tả, người miêu tả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.