- Từ điển Anh - Việt
Destructive interference
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Destructive method
phương pháp thí nghiệm phá mẫu, -
Destructive pitting
rỗ mòn phá hủy, -
Destructive read
đọc hủy, sự đọc có xóa, đọc có xóa, -
Destructive read-out
đọc ra có xóa, -
Destructive read memory
bộ nhớ đọc có xóa, -
Destructive read out
đọc có xóa, -
Destructive test
thí nghiệm phá hủy, thí nghiệm phá hoại, -
Destructive testing
kiểm tra giới hạn, thí nghiệm phá hoại, -
Destructive testing method
phương pháp thử có phá hủy mẫu, -
Destructively
Phó từ: Đạp đổ, phá hoại, that brute always expresses himself destructively, con người thô bạo ấy... -
Destructiveness
/ dis'trʌktivnis /, danh từ, tính chất phá hoại, sức tàn phá, -
Destructivity
/ di'strʌktivəti /, -
Destructor
/ dis'trʌtə /, Danh từ: lò đốt rác, (từ hiếm,nghĩa hiếm) kẻ phá hoại, kẻ tàn phá, Kỹ... -
Destructor plant
trạm thiêu huỷ rác, -
Destructure
phá hủy, -
Desucker
ngắt chồi, -
Desuetude
/ di´sju:i¸tju:d /, Danh từ: tình trạng không dùng được nữa, tình trạng không thích dụng, tình... -
Desugar
tách đường, -
Desuint
khử dầu mỡ, tẩy dầu mỡ, tẩy chất nhờn, -
Desulfurization
loại lưu huỳnh, tách lưu huỳnh, khử lưu huỳnh, catalytic desulfurization, loại lưu huỳnh xúc tác, wet desulfurization process, quá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.