Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Detrimental gene

Y học

gen gây hại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Detrimental mutation

    đột biến có hại,
  • Detrimental resistance

    lực cản có hại, lực cản có hại,
  • Detrimental soil

    đất không ổn định,
  • Detrimentally

    / ,detri'mentəli /, Phó từ: bất lợi, such words influence his reputation detrimentally, những lời lẽ như...
  • Detrital

    Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) vật vụn; (thuộc) mảnh vụn, vỡ vụn, mảnh vụn, vỡ...
  • Detrital deposit

    bồi tích sông, trầm tích vụn,
  • Detrital dike

    dải lở tích,
  • Detrital lime

    đá vôi vụn,
  • Detrital rock

    đá vụn,
  • Detrital tuff

    tup mảnh vụn, tup tàn vụn,
  • Detrited

    / di´traitid /, Tính từ (địa lý,địa chất): mòn, bị cọ mòn, bở ra, mủn ra, vụn ra, Kỹ...
  • Detrition

    / di´triʃən /, Danh từ: sự cọ mòn, Kỹ thuật chung: sự cọ mòn,...
  • Detritor

    hố lăng cát,
  • Detritus

    Danh từ (địa lý,địa chất): vật vụn (như) cát, sỏi...; mảnh vụn, Nghĩa...
  • Detritus chamber

    detritor,
  • Detritus equipment

    thiết bị nghiền chế đá dăm,
  • Detritus pit

    hố xí tự hoại, hố xí tự hoại,
  • Detritus soil

    đất có đá vụn,
  • Detritus tank

    bể tự hoại, bể tự hoại,
  • Detrop

    Phó từ: (thông tục) thừa ra, an overcoat is detrop in such hot weather, một chiếc áo khoác là thừa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top