- Từ điển Anh - Việt
Device symbol
Xem thêm các từ khác
-
Device table
danh mục thiết bị, bảng thiết bị, -
Device type
kiểu thiết bị, loại thiết bị, device type code, mã kiểu thiết bị -
Device type code
mã kiểu thiết bị, -
Device under test
bộ phận đang thử, dụng cụ đang thử, mẫu thử, -
Devices
, -
Devil
/ ˈdev(ə)l /, Danh từ: ma, quỷ, Điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp, it's the devil... -
Devil's
, -
Devil's advocate
Thành Ngữ:, devil's advocate, người kịch liệt phản đối -
Devil's bones
Danh từ: (thông tục) quân súc sắc, -
Devil's books
Danh từ: (thông tục) quân bài, -
Devil's darning-needle
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con chuồn chuồn, -
Devil's food cake
bánh kéc socola, -
Devil's paternoster
Thành Ngữ:, devil's paternoster, câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng -
Devil's tattoo
Danh từ: sự gõ gõ (bằng ngón tay); sự giậm chân gõ nhịp, to beat the devil'sỵtattoo, lấy ngón... -
Devil-dodger
Danh từ: mục sư, giáo sư, nhà thuyết giáo, -
Devil-fish
/ ´devl¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá đuối hai mõm, cá đuối hai mõm (devil-fish), -
Devil-like
Tính từ: khắc nghiệt, ác hiểm, ác dữ tợn, ma quái, quỷ quái, -
Devil-may-care
/ ´devlmei´kɛə /, tính từ, liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả, Từ đồng nghĩa:... -
Devil-wood
Danh từ: (thực vật học) cây hoa mộc mỹ, -
Devil-worship
/ ´devl¸wə:ʃip /, danh từ, sự sùng bái ma quỷ, sự thờ cúng ma quỷ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.