Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dew-point thermostat

Điện lạnh

tecmostat điểm (đọng) sương
thermostat điểm (đọng) sương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dew-ret

    Ngoại động từ: phơi sương, dầm sương,
  • Dew-worm

    / ´dju:¸wə:m /, danh từ, giun đất lớn,
  • Dew curve

    đường sương,
  • Dew fall

    lượng sương,
  • Dew gauge

    cái đo lượng sương,
  • Dew line (distance early warning line)

    mạng lưới trạm rađa báo động tờ xa (canađa),
  • Dew point

    nhiệt độ ngưng tụ, điểm (đọng) sương, điểm ngưng (tụ), điểm ngưng tụ, điểm tan băng, điểm sương, dew-point indicate...
  • Dew point (tempetature)

    nhiệt độ điểm sương,
  • Dew point hygrometer

    ẩm kế điểm sương,
  • Dew point meter

    dụng cụ đo điểm sương,
  • Dew retting

    sự ngâm sương,
  • Dewar flask

    bình dewar, phích cách nhiệt, silvered-glass dewar flask, bình dewar hủy tinh mạ bạc, silvered-glass dewar flask, bình dewar thủy tinh mạ...
  • Dewar vessel

    bình chân không dewar, bình dewar, cái phích,
  • Dewater

    / di:´wɔtə /, Hóa học & vật liệu: tiêu nứơc, Điện: sự lau...
  • Dewatered

    dụng cụ tách nước, thiết bị tách nước,
  • Dewatered beet pulp

    phần phoi của củ cải đường đã ép nước,
  • Dewatered gas

    khí (sấy) khô,
  • Dewatered sludge

    bùn khô kiệt, bùn (đã) khử nước,
  • Dewaterer

    tiêu nước [thiết bị tiêu nước], Địa chất: thiết bị tách (khử) nước,
  • Dewatering

    khử nước, sự hong khô, sự khử nước, sự thoát nước, sự tiêu nước, tiêu nước, sự khử nước, sự thoát nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top