Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Die head

Mục lục

Cơ khí & công trình

mũ dập (đinh tán)

Hóa học & vật liệu

đầu đặt (rivê)

Xây dựng

đầu cắt ren

Kỹ thuật chung

bàn ren
đầu cắt ren
đầu khuôn đập
mâm cặp vít

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Die holders

    bàn ren, đầu cắt ren, ụ ren,
  • Die line

    đường tách khuôn,
  • Die lubricant

    chất bôi trơn khuôn,
  • Die maker

    thợ làm khuôn (dập),
  • Die mark

    đường rãnh, vết khắc,
  • Die mold

    khuôn ép, khuôn dập, khuôn đúc áp lực, khuôn dập, khuôn đúc áp lực, khuôn ép,
  • Die out

    Trở nên hiếm,ít dần rồi tuyệt chủng,biến mất:,
  • Die plate

    khuôn kéo dây,
  • Die process

    phương pháp dập ép,
  • Die ring

    vòng đột, chày đột vòng tròn,
  • Die set

    bộ chày cối, bộ khuôn, đồ gá chày cối, đồ gá để gá chày cối, bộ chày cối,
  • Die setting

    sự đặt khuôn, sự định vị khuôn,
  • Die shoe

    đế khuôn, đế khuôn đập, giá đỡ khuôn dập,
  • Die sinker

    giũa nhỏ, thợ làm khuôn dập,
  • Die stamping

    sự rèn khuôn, sự chạm nổi, sự chạm nổi, sự rèn khuôn,
  • Die stock

    bàn ren, đầu cắt ren, mâm cặp vít, ụ ren,
  • Die stock chaser

    lược của đầu cắt ren,
  • Die stock holder

    bàn ren, đầu cắt ren, ụ ren,
  • Die swell

    gờ khuôn, vai khuôn,
  • Die tap

    tarô bàn ren,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top