- Từ điển Anh - Việt
Dielene
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện lạnh
đielen
Kỹ thuật chung
đicloetylen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dieletric
Danh từ: (điện học) chất điện môi, Tính từ: (điện học) điện... -
Diembryony
(sự) tạo hai phôi, -
Diencephalic
thuộc não trung gian, -
Diencephalohypophysial
(thuộc) não trung gian - tuyến yên, -
Diencephalon
/ ¸daien´sefələn /, Y học: não trung gian, -
Diene
đianken, đien, -
Diener
nhân viên phòng xét nghiệm, nhân viên labô, -
Dienestrol
dienestrol, -
Dienoestrol
một hormone phái tính nữ để chữa triệu chứng tắt kinh, -
Dieresis
Danh từ: sự tách rời âm tiết, dấu tách âm, dấu tách đôi, -
Dies
khuôn, khuôn kéo dây, progression dies, khuôn liên tiếp, progression dies, khuôn nhiều tầng -
Dies a quo
ngày khởi đầu một thời hạn, -
Dies irace
Danh từ: (pháp lý) ngày xét xử, -
Dies non
Danh từ: (pháp lý) ngày không xét xử, ngày không tính đến, ngày ngồi không, ngày ngồi không (ngày... -
Diesel
/ ´di:zəl /, Danh từ: Động cơ điêzen ( (cũng) diesel engine; diesel motor)), dầu điêzen, Hóa... -
Diesel, engine
đông cơ điezen, -
Diesel-electric
Tính từ: chạy bằng động cơ điêzen, -
Diesel-electric bus
xe buýt chạy điện- điêzen, xe điện-điêzen, -
Diesel-electric engine
động cơ điêzen - điện, -
Diesel-electric locomotive
đầu máy điêzen điện, Địa chất: đầu tàu diezen-điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.