- Từ điển Anh - Việt
Diffuse solar heat gain
Xây dựng
độ tăng nhiệt khuếch tán
Thu nhiệt Mặt Trời khuếch tán
Xem thêm các từ khác
-
Diffuse sound
âm khuếch tán, diffuse sound field, trường âm khuếch tán -
Diffuse sound field
trường âm khuếch tán, trường khuếch tán âm, -
Diffuse sound level
mức âm thanh khuếch tán, -
Diffuse symmetrical scleroderma
bệnh cứng bì lan tỏa đối xứng, -
Diffuse with revolving drum
thiết bị khuếch tán kiểu thùng quay, -
Diffuseabscess
áp xe lan tỏa, -
Diffuseaneurysm
phình mạch giả, -
Diffusechoroiditis
viêm màng mạch lan tỏa, -
Diffused
Tính từ: lan rộng; truyền bá; phổ biến, lộn xộn; rối rắm; tản mạn; thiếu chặt chẽ, -
Diffused-sound
âm khuếch tán, -
Diffused Air
không khí khuyếch tán, một hình thức sục khí, đưa oxi vào trong nước cống bằng cách bơm không khí qua những ống được... -
Diffused capacitor
tụ điện khuếch tán, -
Diffused emitter-collector transistor
trazito emitơ-colectơ khuếch tán, -
Diffused front
fron tan, -
Diffused hydrocele
thủy tinh mạc lan tỏa, -
Diffused illumination
chiếu sáng tán xạ, (sự) chiếu sáng tán xạ, -
Diffused layer
lớp khuếch tán, -
Diffused light
ánh sáng tán xạ, ánh sáng tán xạ, -
Diffused lighting
chiếu sáng khuếch tán, -
Diffused photodiode
photođiôt khuếch tán, đi-ốt quang khuếch tán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.