Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discharge pressure

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

áp suất cửa ra

Ô tô

áp suất ra (bơm)

Điện lạnh

áp suất đẩy
discharge pressure control
điều chỉnh áp suất đẩy
áp suất xả

Kỹ thuật chung

áp lực thoát

Kinh tế

áp suất hút vào

Xây dựng

áp lực thoát

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top