- Từ điển Anh - Việt
Discharging roller
Xem thêm các từ khác
-
Discharging site
sân thải liệu, -
Discharging sluice
cống tháo nước, -
Discharging station
trạm dỡ hàng, trạm dỡ tải, -
Discharging stream
dòng đẩy, -
Discharging wharf
bến dỡ hàng, -
Dischronation
sự mất ý thức thời gian, -
Dischronous
Tính từ: sai thời gian, -
Disci
số nhiều của discus, -
Disci intervertebrales
đĩagian đốt sống, -
Disciform
Tính từ: dạng đĩa, Y học: hình đĩa, dạng đĩa, -
Disciple
/ di'saipәl /, Danh từ: môn đồ, môn đệ, học trò, (tôn giáo) tông đồ của giê-xu; đồ đệ của... -
Disciplinable
/ ´disiplinəbl /, tính từ, có thể khép vào kỷ luật, có thể đưa vào kỷ luật, -
Disciplinal
Tính từ: (thuộc) kỷ luật; có tính chất kỷ luật, -
Disciplinarian
/ ¸disipli´nɛəriən /, Danh từ: người chấp hành kỷ luật, Kinh tế:... -
Disciplinarian board
hội đồng kỷ luật, -
Disciplinary
/ 'disiplinəri /, Tính từ: (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật, có tính chất rèn luyện trí... -
Disciplinary measures
biện pháp kỷ luật, -
Discipline
/ 'disəplin /, Danh từ: kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo)... -
Disciplined
Tính từ: có kỷ luật, a disciplined mind, đầu óc có kỷ luật -
Discipular
Tính từ: (thuộc) môn đồ, (thuộc) môn đệ, (thuộc) học trò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.