Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dispersed

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

phân tán
coarsely dispersed contaminant in sewage
chất bẩn phân tán thô trong nước thải
coarsely dispersed impurities
chất tạp phân tán thô
dispersed demand
nhu cầu phân tán
dispersed development
quy hoạch phân tán
dispersed filler
chất độn phân tán
dispersed jet
tia phân tán
dispersed part
các hạt phân tán
dispersed phase
pha phân tán
dispersed source
nguồn phân tán
dispersed system
hệ phân tán
dispersed water
nước được phân tán
tán sắc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top