- Từ điển Anh - Việt
Dispersionof light
Xem thêm các từ khác
-
Dispersionpoint
điểm phát tán, -
Dispersionspectrum
phổ phântán, -
Dispersionsystem
hệ keo, -
Dispersity
/ dis´pə:siti /, Danh từ: tính phát tán; độ phát tán, Điện lạnh:... -
Dispersive
/ dis´pə:siv /, Tính từ: làm tản mạn, làm tan tác, phân tán; rải rác, Toán... -
Dispersive delay line
đường trễ phân tán, -
Dispersive line
đường tản mạn, -
Dispersive medium
môi trường phân tán, môi trường tán sắc, -
Dispersive power
năng suất tán sắc, -
Dispersive soil
đất rời rạc, -
Dispersive unit
đường tán sắc, -
Dispersoid
Danh từ: (hoá học) thể phân tán, thể phân tán, chất tản mạn, chất phân tán, -
Dispersonalization
(sự) mất nhân cách, -
Disphragre dam
đập màn chắn, -
Dispireme
bộ xoắnkép, -
Dispirit
/ dis´pirit /, Ngoại động từ: làm chán nản, làm mất hăng hái, làm mất nhuệ khí, hình... -
Dispirited
/ di´spiritid /, tính từ, mất tinh thần; mất nhuệ khí; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective,Dispiritedly
Phó từ: chán nản, mất hăng hái, mất nhuệ khí,Dispiritedness
/ di´spiritidnis /, danh từ, sự chán nản, sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí,Dispiriting
Từ đồng nghĩa: adjective, blue , cheerless , depressing , dismal , gloomy , joyless , melancholy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.