Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Displacement tonnage

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

trọng lượng của tàu

Kinh tế

trọng tải dân nước
gross displacement tonnage
trong tải dãn nước toàn phần
gross displacement tonnage
trọng tải dân nước toàn phần
gross displacement tonnage
trọng tải dãn nước toàn phần
light displacement tonnage
trọng tải dãn nước tịnh
load displacement tonnage
trọng tải dãn nước toàn phần
trọng tải dẫn nước
gross displacement tonnage
trong tải dãn nước toàn phần
gross displacement tonnage
trọng tải dân nước toàn phần
gross displacement tonnage
trọng tải dãn nước toàn phần
light displacement tonnage
trọng tải dãn nước tịnh
load displacement tonnage
trọng tải dãn nước toàn phần
trọng tải dãn nước tính bằng tấn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top