Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dot grating

Kỹ thuật chung

lưới điểm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dot interlace scanning

    sự quét đan xen điểm,
  • Dot leader

    hàng dấu chấm,
  • Dot line

    đường điểm, đường chấm, đường chấm chấm, đường chấm chấm (...)
  • Dot mark

    dấu hiệu phân biệt,
  • Dot matrix printer

    máy in ma trận, máy in kim, máy in ma trận điểm,
  • Dot one's i's and cross one's t's

    Thành Ngữ:, dot one's i's and cross one's t's, hoàn thành những công đoạn cuối công việc
  • Dot pattern

    mẫu điểm,
  • Dot pitch

    bước điểm, khoảng cách điểm, giãn cách điểm,
  • Dot printer

    máy in kim, máy in kim,
  • Dot printing

    sự in từng điểm,
  • Dot prompt

    dấu nhắc điểm,
  • Dot sequential

    phát điểm liên tục,
  • Dot system

    hệ thống điểm màu,
  • Dot welding

    sự hàn điểm,
  • Dotage

    / ´doutidʒ /, Danh từ: sự lẩm cẩm của người già, Từ đồng nghĩa:...
  • Dotard

    / ´doutəd /, Danh từ: người già lẩm cẩm,
  • Dotation

    / dou´teiʃən /, danh từ, việc cấp của hồi môn, việc tặng cấp, quyên giúp,
  • Dote

    hình thái từ: Nội động từ: trở nên lẩm cẩm (vì tuổi già), (...
  • Doted

    bị mục,
  • Doth

    / dɔθ /, (từ cổ,nghĩa cổ), ngôi 3 số ít, thời hiện tại của .do:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top