Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Doubly linked ring

Toán & tin

vòng liên kết kép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Doubly periodic function

    hàm số tuần hoàn,
  • Doubly perspective

    phối cảnh kép,
  • Doubly reinforced beam

    dầm cốt kép,
  • Doubt

    / daut /, Danh từ: sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng...
  • Doubter

    / ´dautə /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , cynic...
  • Doubtful

    / ´dautful /, Tính từ: nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, Đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc...
  • Doubtful account

    tài khoản mập mờ,
  • Doubtful debt

    nợ khó đòi,
  • Doubtful debts

    nợ đáng ngờ, nợ khó đòi,
  • Doubtful debts provision

    dự trữ cho nợ khó đòi,
  • Doubtful region

    miền nghi ngờ,
  • Doubtfully

    Phó từ: nghi ngại, hồ nghi, Từ đồng nghĩa: adverb, askance , dubiously...
  • Doubtfulness

    / ´dautfulnis /, danh từ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi, tính đáng nghi, tính đáng ngờ; tính không rõ rệt, tính không...
  • Doubting

    Từ đồng nghĩa: adjective, dubious , skeptical , doubtful , suspicious , leery , mistrustful , untrusting , disbelieving...
  • Doubting thomas

    Danh từ: kẻ đa nghi,
  • Doubtless

    / ´dautlis /, Phó từ: chắc chắn không còn nghi ngờ gì nữa, không còn hồ nghi gì nữa, Từ...
  • Doubts

    ,
  • Douce

    / du:s /, Tính từ: ( Ê-cốt) nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng, Điềm đạm,
  • Douceur

    / du:´sə: /, Danh từ: tiền thưởng; tiền đãi thêm, tiền "diêm thuốc", tiền hối lộ, tiền đấm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top