Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Downstream total head

Cơ khí & công trình

tổng cột nước hạ lưu

Xem thêm các từ khác

  • Downstroke

    / ´daun¸strouk /, hành trình xuống (của piston), hành trình đi xuống (của pit tông), danh từ, cú đánh giáng xuống, chiều hướng...
  • Downtake flue

    ống dãn khí nóng đi xuống,
  • Downtake pipe

    ống thải,
  • Downthrow

    / ´daun¸θrou /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sự sụt lún, Xây dựng:...
  • Downtick

    dấu giảm, dấu giáng,
  • Downtime

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thời gian chết của máy móc (trong giờ làm việc bình (thường)),
  • Downtime (down time)

    giờ chết, giờ lãng phí, thời gian vô dụng,
  • Downtime ratio

    hệ số ngừng trệ, hệ số dừng máy,
  • Downtown

    / ´daun¸taun /, Danh từ: khu vực thành phố, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một...
  • Downtrend

    / ´daun¸trend /, Danh từ: chiều hướng sa sút, xu thế giảm sút, Kinh tế:...
  • Downtrodden

    / ´daun¸trɔdən /, Tính từ: bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén, Từ...
  • Downturn

    / ´daun¸tə:n /, Danh từ: sự suy sụp (trong hoạt động (kinh tế)), Kinh tế:...
  • Downturn in economy

    xu thế xuống dốc kinh tế,
  • Downturn in the business cycle

    xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh,
  • Downward

    / ´daun¸wəd /, Tính từ: xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi dòng thời gian, trở về sau, Xây...
  • Downward bias

    chệch thấp đi, chệch xuống dưới,
  • Downward borehole

    lỗ khoan xuống,
  • Downward change

    sự xuống số,
  • Downward communication

    truyền đạt từ trên xuống,
  • Downward compatibility

    tương thích trên dưới, khả năng tương thích với các hệ thống cũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top