Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dragging device

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

băng rào
máng rào

Kỹ thuật chung

băng cào
máng cào

Xây dựng

băng cào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dragging equipment detector

    mát phát hiện trật bánh,
  • Dragging multiple items

    kéo nhiều mục,
  • Dragging ship

    tàu kéo neo,
  • Draggle

    / drægl /, Ngoại động từ: kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...), Nội...
  • Draggle-tail

    Danh từ: người đàn bà váy dài lết đất; người đàn bà ăn mặc nhếch nhác, người đàn bà...
  • Draggle-tailed

    Tính từ: mặc váy dài lết đất, Ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc lôi thôi lếch thếch,
  • Draghound

    Danh từ: chó săn bám theo người,
  • Dragline

    / ´dræg¸lain /, Danh từ: (kỹ thuật) dây kéo, máy xúc có gàu, Kỹ thuật...
  • Dragline bucket

    gầu kéo, gàu máy xúc,
  • Dragline cableway excavator

    máy xúc kiểu cáp,
  • Dragline excavator

    máy xúc kiểu kéo dây, máy đào kiểu dây,
  • Dragline scraper

    máy trang đất, máy cạp xúc, máy trang (đất),
  • Dragline tower excavator

    máy xúc kiểu tháp,
  • Dragoman

    / ´drægəmən /, Danh từ, số nhiều dragomans: người thông ngôn (ở a-rập, thổ nhĩ kỳ, ba tư),...
  • Dragon

    / ´drægən /, Danh từ: con rồng, (kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn, thằn lằn bay, bồ câu...
  • Dragon's blood

    Danh từ: nhựa màu quả rồng,
  • Dragon's teeth

    Danh từ: (quân sự) chông chống tăng,
  • Dragon's tooth

    mố giảm sức, mố hắt nước, răng tiêu năng, trụ hãm,
  • Dragon-fly

    / ´drægən¸flai /, danh từ, (động vật học) con chuồn chuồn, con chuồn chuồn,
  • Dragon-tree

    / ´drægən¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây máu rồng (thuộc họ dừa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top