Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dragon markets

Nghe phát âm

Kinh tế

các thị trường con rồng (của các nước con rồng Châu Á)
các thị trường rỗng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dragon tie

    dầm nối cong, thanh giằng ở nóc,
  • Dragon worm

    giun rồng,
  • Dragonet

    / ´drægənet /, Danh từ: (động vật) cá đàn lia,
  • Dragonfish

    Danh từ: cá miệng rộng,
  • Dragonfly

    Danh từ: con chuồn chuồn,
  • Dragonish

    Tính từ: giống như rồng,
  • Dragonnade

    / ¸drægə´neid /, Danh từ: ( số nhiều) sự khủng bố những người theo thanh giáo (dưới thời...
  • Dragonworm

    giun rồng,
  • Dragoon

    / drə´gu:n /, Danh từ: (quân sự) trọng kỵ binh- lực lượng chiến đấu dưới đất nhưng di chuyển...
  • Drags

    ,
  • Dragscraper

    trang [máy trang],
  • Dragshevel

    Địa chất: cái bừa, cái trang, máy trang,
  • Dragshovel

    máy nạo vét mặt bằng,
  • Dragsman

    Danh từ: (ngành mỏ) người đẩy xe goòng,
  • Dragster

    Danh từ: xe đua,
  • DragÐe

    Danh từ: kẹo hạnh nhân, kẹo trứng chim,
  • Dragðe

    danh từ kẹo hạnh nhân, kéo trứng chim.,
  • Drail

    Danh từ: dây câu ngầm (câu dưới đáy sông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top