Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drain cleaner

Xây dựng

máy nạo vét ống tháo nước thải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drain cock

    van hút ra, van thoát nước, van xả, vòi tháo, vòi xả, Địa chất: van tháo nước, van thải nước,...
  • Drain cock (plug, top)

    vòi xả bình chứa nhiên liệu, máng dầu,
  • Drain connection

    mạch nối cực máng, ống thoát nước, thoát nước [ống thoát nước],
  • Drain contact

    tiếp điểm cực máng,
  • Drain cup

    phễu tháo nước, phễu tháo nước,
  • Drain current

    dòng máng, dòng cực máng,
  • Drain ditch

    mương thoát, rãnh (thoát) nước mưa, rãnh thoát nước,
  • Drain dragline

    phương pháp tiêu nước, giếng thoát nước, ống tiêu nước, thiết bị tiêu nước,
  • Drain filter beds

    tầng lọc có tiêu nước,
  • Drain fittings

    phụ tùng thoát nước,
  • Drain head

    đầu ống tiêu nước,
  • Drain hold-over

    cửa tháo,
  • Drain hole

    lỗ tháo nước, lỗ xả nước,
  • Drain hole drilling

    khoan lỗ tiêu nước, sự khoan lỗ tiêu nước, Địa chất: sự khoan lỗ tiêu nước,
  • Drain line

    Địa chất: đường ống thoát nước,
  • Drain mouth

    miệng ống thoát nước, lỗ thoát nước,
  • Drain of foreign currency

    sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài, tiêu hao ngoại tệ,
  • Drain of gold

    sự chảy vàng ra nước ngoài, tiêu hao vàng,
  • Drain of money

    đào thoát tư bản, sự chảy vốn ra nước ngoài,
  • Drain on cash

    sự chảy tiền mặt ra nước ngoài, tiêu hao tiền mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top