- Từ điển Anh - Việt
Drain terminal
Xem thêm các từ khác
-
Drain tile
gạch thoát, ống gốm, -
Drain trap
kênh tháo u, -
Drain trench
hào tiêu nước, -
Drain trunk
rãnh tiêu nước, -
Drain tube
Địa chất: ống thoát nước, -
Drain tunnel
đường hầm tiêu, đường hầm xả, -
Drain valve
van tháo cạn nước, van tháo, van thoát nước, van xả nước, van xả, Địa chất: van xả, bottom... -
Drain water
dòng chảy thoát, nước cống, nước rãnh, nước thải, nước thoát, nước tiêu, -
Drain well
giếng thoát, -
Drain wire
dây dòng về đất, -
Drainability
tiêu nước [khả năng tiêu nước], rãnh tiêu nước, open drainability, rãnh tiêu nước lộ thiên -
Drainability dragline
khả năng tiêu nước, rãnh tiêu nước, -
Drainability of soil
khả năng tiêu nước của đất, -
Drainage
/ 'dreinidʤ /, Danh từ: sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước, hệ thống thoát nước, hệ... -
Drainage-area
như drainage-basin, lưu vực sông, tiêu nước [khu vực tiêu nước], -
Drainage-basin
Danh từ: lưu vực sông, lưu vực sông, tiêu nước [lưu vực tiêu nước], -
Drainage-tube
Danh từ: (y học) ống dẫn lưu, ống thoát nước, -
Drainage Basin
lòng chảo tiêu nước, khu đất tháo nước, cặn và những chất hòa tan đến cửa xả chung ở một điểm nào đó dọc theo... -
Drainage Well
giếng tiêu nước, giếng được khoan để tháo nước dư thừa ra khỏi cánh đồng. vì hoạt động như một cái phễu thông... -
Drainage adit
đường thoát nước, Địa chất: lò bằng thoát nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.