Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drier installation

Xây dựng

máy sấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drier rack

    lò xấy,
  • Drier roll

    trục sấy,
  • Drier tube

    ống sấy,
  • Drier white

    tính biến trắng,
  • Driest year

    năm ít nước nhất, năm khô nhất,
  • Driff

    lệch [độ lệch],
  • Drifler

    búa khoan kiểu cột,
  • Drift

    / drift /, Danh từ: sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ( (nghĩa đen) & (nghĩa...
  • Drift-anchor

    / ´drift¸æηkə /, Danh từ: sự trôi giạt, vật trôi giạt, Kỹ thuật chung:...
  • Drift-bolted

    ghép bằng đinh ốc xuyên [được ghép bằng đinh ốc xuyên],
  • Drift-ice

    Danh từ: tảng băng trôi,
  • Drift-indicator

    Danh từ: thước đo độ lệch,
  • Drift-net

    / ´drift¸net /, danh từ, lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...)
  • Drift-punch

    cái đột tháo chốt,
  • Drift-sand

    Danh từ: cát đo nước bồi lên động,
  • Drift-wood

    / ´drift¸wud /, danh từ, gỗ trôi giạt; củi rề,
  • Drift (for collecting water)

    đường hầm thu thập nước,
  • Drift (ing) sand

    cát trôi, cát trượt,
  • Drift action

    sự lệch (tần số), sự dịch chuyển (đặc tuyến),
  • Drift anchor

    neo phao, neo hãm,, neo nổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top