Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drill-layout machine

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

máy khoan lấy mẫu

Kỹ thuật chung

máy khoan tọa độ

Địa chất

máy khoan lấy mẫu

Xem thêm các từ khác

  • Drill-master

    Danh từ: huấn luyện viên,
  • Drill-regulations

    Danh từ: qui tắc huấn luyện,
  • Drill-sergeant

    / ´dril¸sa:dʒənt /, danh từ, (quân sự) hạ sĩ quan huấn luyện,
  • Drill-sharpening machine

    Địa chất: máy sửa mũi khoan,
  • Drill (ing) dust

    bụi khoan, mùn khoan,
  • Drill (ing) pipe

    cần khoan,
  • Drill adapter

    Địa chất: đầu cặp choòng, đầu cặp khoan,
  • Drill bar

    cần khoan, trục khoan, cái khoan, Địa chất: trục khoan, cần khoan,
  • Drill bit

    khoan lỗ sâu, dầu choòng, đầu choòng, đầu khoan, lưỡi khoan, mũi khoan, đầu choòng, Địa chất:...
  • Drill bit cutting edge

    lưỡi cắt mũi khoan, cross drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập, forged drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi...
  • Drill bit studs

    đinh chốt mũi khoan, đinh tán mũi khoan, chốt mũi khoan, Địa chất: chốt mũi khoan,
  • Drill borer

    mũi khoan,
  • Drill bow

    giá hình cung của khoan,
  • Drill bushing

    bạc dẫn khoan, ống lót khoan,
  • Drill cable

    dây cáp khoan,
  • Drill carriage

    ụ khoan, đầu khoan, xe khoan, ụ trục khoan, Địa chất: xe khoan,
  • Drill chamber

    hầm khoan,
  • Drill charger

    mồi lửa,
  • Drill chip

    phoi khoan, Địa chất: phoi khoan,
  • Drill chuck

    ụ máy khoan, đầu cặp mũi khoan, đầu khoan, ống cặp mũi khoan, đầu cặp mũi khoan, ống cặp mũi khoan, chấu kẹp lưỡi khoan,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top