Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drop shaft

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

thân giếng đứng

Kỹ thuật chung

giếng chìm
drop shaft foundation
móng (bằng) giếng chìm
trục nghiêng

Địa chất

giếng mù, giếng rót

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top