Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dry ink

Kỹ thuật chung

mực khô

Giải thích EN: A powdery substance that is composed of resin and pigment, used to produce images in electrophotography.Giải thích VN: Chất dạng bột được cấu thành từ nhựa thông và màu nhuộm dùng để tạo ra hình ảnh trong kĩ thuật chụp ảnh điện.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top