Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dry treatment

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

sự xử lý khô

Xây dựng

sự sử lý khô

Kỹ thuật chung

Địa chất

sự tuyển khô, sự gia công (xử lý) theo phương pháp khô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dry tree

    bộ hoàn thiện khô,
  • Dry type evaporator

    bộ bốc hơi khô,
  • Dry up!

    Thành Ngữ:, dry up !, thôi đi! im đi!
  • Dry vacuum distillation

    sự chưng cất chân không dùng hơi nước,
  • Dry vacuum pump

    máy bơm chân không khô, máy bơm chân không khô,
  • Dry vomiting

    nôn khan,
  • Dry wall

    Danh từ: (kiến trúc) tường đá không trát vữa, vách khô, vách thạch cao, tường lát gỗ, tường...
  • Dry wall interior construction

    kết cấu tường trong xây khô,
  • Dry wall partition

    vách ngăn không dùng vữa,
  • Dry walling

    khối xay khan, sự xây khan, Kỹ thuật chung: khối xây khan,
  • Dry wash

    Danh từ: sự giặt khô,
  • Dry water ice

    nước đá không ướt,
  • Dry weather

    thời tiết khô,
  • Dry weather discharge

    lưu lượng nước mùa khô, lưu lượng mùa khô,
  • Dry weather flow

    lưu lượng nước mùa khô, chảy sông mùa khô, lưu lượng mùa khô, lưu lượng sông mùa khô, dòng chảy mùa khô, dòng chảy mùa...
  • Dry weather period

    thời kỳ khô hạn,
  • Dry weight

    khối lượng trống, trọng lượng khô, trọng lượng khô (của bản thân động cơ máy bay), trọng lượng khô,
  • Dry well

    giếng khoan khô, buồng bơm nước thải, giếng cạn, giếng khô, giếng lắng, giếng rỉ,
  • Dry wind

    gió hanh,
  • Dry wood

    gỗ khô, gỗ khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top