Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Due payment

Nghe phát âm

Kinh tế

trả tiền định kỳ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Due premium

    phí bảo hiểm đến hạn,
  • Due process (of law)

    thủ tục (tố tụng) hợp pháp,
  • Due share capital and dividends

    tiền cổ phần và cổ tức đến hạn,
  • Due to

    Tính từ: do, bởi vì(một hoàn cảnh nào đó), Để, Trạng từ: tùy...
  • Due to , due from

    viết nghĩa của từ vào đây,
  • Due to banks

    tiền gửi của các ngân hàng đồng nghiệp, tiền thiếu các ngân hàng,
  • Due to consignor

    phải trả cho người gửi hàng, phải trả khoản nợ gửi bán,
  • Due to employer's failure to give possession of site

    gia hạn thời gian trao quyền sở hữu mặt bằng do chủ công trình gây chậm trễ,
  • Due to other funds

    phải trả khoản tiền cho quỹ khác,
  • Due to rounding

    do quan hệ lòng vòng,
  • Duebill

    Danh từ: (thương nghiệp) khoản tiền cho vay,
  • Duel

    / 'dju:əl /, Danh từ: cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối...
  • Duel voltage

    điện áp kép, hai điện áp,
  • Duellist

    / ´dju:əlist /, danh từ, người tham gia cuộc đọ súng (đọ kiếm) tay đôi,
  • Duenna

    / dju:´enə /, Danh từ: người đàn bà kèm cặp các tiểu thư ở tây ban nha,
  • Dues

    / dju:z /, thuế, lệ phí, phần tiền đóng góp (như hội phí, đoàn phí), phí thủ tục, thuế, tiền phải trả đúng kỳ, tiền...
  • Dues book

    số hàng đặt trước,
  • Dues shop

    công xưởng (mà tất cả) nhân công đều có chân trong công đoàn,
  • Duet

    / dju:´et /, Danh từ: (âm nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn), cặp đôi, bộ...
  • Duettist

    / dju:´etist /, danh từ, (âm nhạc) người biểu diễn bản nhạc cho bộ đôi, người biểu diễn bản đuyê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top