Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dustfall Jar

Môi trường

Bình thu bụi
Một vật chứa để mở dùng để thu nhặt các hạt lớn trong không khí dành cho việc đo đạc và phân tích.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dustiness

    / ´dʌstinis /, danh từ, tình trạng bụi bặm; vẻ bụi bặm, Địa chất: độ bụi,
  • Dusting

    / ´dʌstiη /, Danh từ: sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi, (từ lóng) trận đòn, (từ lóng)...
  • Dusting-powder

    Danh từ: (y học) bột thuốc phòng bệnh để rắc,
  • Dusting brush

    chổi quét bụi,
  • Dusting cylinder

    trục của máy đồ đống,
  • Dusting pavement

    mặt đường bụi,
  • Dusting reel

    thùng sàng,
  • Dustless

    / ´dʌstlis /, Tính từ: không có bụi, sạch bụi, Cơ khí & công trình:...
  • Dustless pavement

    mặt đường không bụi,
  • Dustless sawing

    sự cưa không mùn,
  • Dustlike

    giống như bụi,
  • Dustman

    / ´dʌstmən /, Danh từ: người hốt rác, thần ngủ (làm các em nhỏ ngủ nhíp mắt lại),
  • Dustmeter

    đục kế,
  • Dustone

    có hai màu,
  • Dustpan

    Danh từ: dụng cụ hốt rác,
  • Dustproof

    chắn bụi,
  • Dustproof lighting fitting

    đèn chống bụi,
  • Dusts sand

    cát bột,
  • Dusty

    / ´dʌsti /, Tính từ: bụi rậm, đầy bụi, nhỏ tơi như bụi, khô như bụi, khô khan, vô vị, không...
  • Dusty air

    Địa chất: không khí đầy bụi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top