Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dutch process

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

quy trình Dutch

Giải thích EN: A procedure for creating white lead, in which metallic lead in containers corrodes due to the action of acetic acid and carbon dioxide, which are produced by the fermenting tanbark and manure into which the containers have been placed.Giải thích VN: Một quy trình tạo chì trắng, trong đó chì màu bạc trong các thùng chứa bị mòn ra do phản ứng giữa axit axetic và dioxit cacbon, những chất này được tạo ra do lên men trong đó các thùng được đặt vào.


Xem thêm các từ khác

  • Dutch screen

    sàng cong,
  • Dutch tile

    ngói kiểu hà lan,
  • Dutchman

    / dʌtʃmən /, Danh từ: người hà-lan, i'm a dutchman if i do!, tôi mà làm thì xin cứ chặt đầu tôi...
  • Dutchwoman

    / dʌt∫'wumən /, Danh từ: người đàn bà hà-lan,
  • Duteous

    / ´dju:tiəs /, như dutiful, Từ đồng nghĩa: adjective, dutiful , obeisant , respectful
  • Duteousness

    / ´djutiəsnis /, như dutifulness,
  • Dutiable

    / ´dju:tiəbl /, Tính từ: phải nộp thuế, phải đóng thuế, Kinh tế:...
  • Dutiable articles

    hàng phải nộp thuế,
  • Dutiable cargo list

    bảng hàng hóa phải đóng thuế,
  • Dutiable goods

    hàng nộp thuế, hàng phải nộp thuế, entry for dutiable goods, tờ khai nhập khẩu hàng nộp thuế
  • Dutiable price

    giá chịu thuế, giá nộp thuế,
  • Dutiable stores

    đồ dùng trên tàu phải đóng thuế, vật liệu phải hộp thuế,
  • Dutiable value

    giá tính thuế quan,
  • Dutiable weight

    trọng lượng nộp thuế,
  • Duties

    ,
  • Duties and taxes

    thuế, the charges imposed on the manufacture , supply or import of goods and services, là các khoản phí đánh vào quá trình sản xuất, cung...
  • Dutiful

    / ´dju:tiful /, Tính từ: biết vâng lời, biết nghe lời, biết tôn kính, biết kính trọng, có ý...
  • Dutifully

    / 'dju:tifuli /, Phó từ: nghiêm túc, đầy ý thức trách nhiệm,
  • Dutifulness

    / ´dju:tifulnis /, danh từ, sự biết vâng lời, sự biết nghe lời, sự biết tôn kính, sự biết kính trọng, sự có ý thức chấp...
  • Duty

    / 'dju:ti /, Danh từ: sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top