- Từ điển Anh - Việt
EC support for Science and Technology for Regional Innovation and Development in Europe (STRIDE)
Điện tử & viễn thông
EC trợ giúp cho khoa học và công nghệ cho việc đổi mới và phát triển khu vực ở châu Âu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ED-TPDU Number (ED-TPDU-NR)
số tpdu-ed, -
EDAC (error detection and correction)
sự dò tìm và hiệu chỉnh lỗi, -
EDA (error data analysis)
sự phân tích dữ liệu lỗi, -
EDB
etylen dibromua (edb), một hoá chất dùng làm thuốc trừ sâu trong nông nghiệp và trong một số quy trình công nghiệp. cực kỳ... -
EDBI (Ease of Doing Business Index)
Danh từ: chỉ số thuận lợi kinh doanh, -
EDC (electronic damper control)
hệ thống điều chỉnh giảm âm điện tử, -
EDC (engineering data control)
sự điều khiển dữ liệu kỹ thuật, -
EDC (error detection code)
mã dò lỗi, mã phát hiện lỗi, -
EDIFACT
iso 9735, -
EDIF (electronic design interchange format)
dạng thức trao đổi thiết kế điện tử, -
EDI (electronic data interchange)
sự trao đổi dữ liệu điện tử, trao đổi dữ liệu điện tử (edi), -
EDL (edit decision list)
danh mục quyết định biên tập, -
EDL (event description language)
ngôn ngữ mô tả biến cố, ngôn ngữ mô tả công việc, -
EDL (experiment description language)
ngôn ngữ mô tả thực nghiệm, -
EDMS (electronic document management system)
hệ thống quản lý tài liệu điện tử, -
EDM (Electro DoOr Mirrors)
hệ thống gương điện, -
EDM (electronic data management)
sự quản trị dữ liệu điện tử, sự quản trị số liệu điện tử, -
EDOS (extended disc operation system)
hệ điều hành đĩa mở rộng, -
EDP (electronic data processing)
sự xử lý dữ liệu điện tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.