Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Earth road

Mục lục

Xây dựng

đường đất

Kỹ thuật chung

đường đất
graded earth road
đường đất bằng phẳng
graded earth road
đường đất tạo biên
graded earth road
đường đất tạo viền
improved earth road
đường đất gia cường
stabilized earth road
đường đất có gia cố
stabilized earth road
đường đất gia cố
stabilized earth road pavement
mặt đường đất gia cố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top