- Từ điển Anh - Việt
Eclipsing binary
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Ecliptic
/ i'kliptik /, Tính từ thiên văn học: (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực, Danh... -
Ecliptic latitude
vĩ độ hoàng đạo, -
Ecliptic plane
mặt thiên thực, -
Ecliptic pole
cực hướng elip, -
Ecliptical pole
cực hoàng đạo, -
Eclogite
đá eclogit, -
Eclogue
/ 'eklɔg /, Danh từ: (văn học) eclôgơ (một loại thơ đồng quê ngắn), Từ... -
Eclosion
/ e'klouʃn /, Danh từ: sự nở (từ trứng), sự nở, -
Ecmnesia
chứng quên việc mới, -
Eco-tourism
du lịch sạch, du lịch sinh thái, -
Ecobiotic
/ i:,kou'bai.ou.tik /, Tính từ: (thuộc) sinh thái-sinh học, -
Ecochleation
(thủ thuật) cắt bỏ ốc tai (thủ thuật) khoét nhân, -
Ecocide
/ i:'kou.said /, danh từ, thuốc hủy diệt sinh thái, -
Ecoclimate
/ i:,kou'klaimit /, Danh từ: sinh thái - khí hậu, -
Ecoclimatic
/ i:,kou'klai.mei.tik /, Tính từ: thuộc sinh thái - khí hậu, -
Ecogenesis
/ i:,kou'ʤenisis /, Danh từ: sự phát sinh sinh thái, -
Ecoid
/ i:'kɔ.id /, khung hồng cầu, -
Ecoline
/ i:'kou.lain /, Danh từ: cấp sinh thái, -
Ecologic
/ ,ekə'lɔʤik /, Tính từ: (thuộc) sinh thái học, ecologic environment, môi trường sinh thái -
Ecologic approach
quan điểm sinh thái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.