Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Editorial director

Xây dựng

tổng biên tập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Editorial newsroom

    phòng biên tập tin tức,
  • Editorialist

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người viết xã luận,
  • Editorialization

    / ¸edi¸tɔ:riəlai´zeiʃən /,
  • Editorialize

    / ¸edi´tɔ:riə¸laiz /, nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) viết xã luận, hình thái từ,
  • Editorially

    Phó từ: với tư cách chủ bút, trong xã luận, bằng xã luận,
  • Editorship

    / ´editəʃip /, danh từ, công tác thu thập và xuất bản, nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...)
  • Editress

    Danh từ: người thu thập và xuất bản, nữ chủ bút,
  • Edoskeleton

    bộ xương trong cơ thể,
  • Edp

    viết tắt, xử lý dữ liệu điện tử ( electronic data processing),
  • Edrophonium

    tên thương mại tensilon,
  • Eds

    các bài xã luận; bài báo,
  • Edt

    viết tắt, giờ miền Đông nước mỹ ( eastern daylight time),
  • Edta

    hợp chất dùng đề chữatrị ngộ độc kim loại.,
  • Edu

    edu, tên miền edu,
  • Educability

    / ¸edjəkə´biliti /, danh từ, tính có thể giáo dục được, tính có thể dạy được (súc vật...), tính có thể rèn luyện được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top