- Từ điển Anh - Việt
Elastoplastic rigidity
Xem thêm các từ khác
-
Elastoplastic system
hệ đàn hồi dẻo, -
Elastoplastic waves
sóng đàn hồi dẻo, -
Elastorrhexis
(sự) đứt mô đàn hồi, -
Elastosis
bệnh sợi đàn hồi, -
Elastrometric bearing shoe
gối cầu, -
Elate
/ ɪˈleɪt /, Ngoại động từ: làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh... -
Elated
/ i´leitid /, Tính từ: phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, tự hào, hãnh diện, Từ... -
Elatedly
Phó từ: phấn khởi, hân hoan, -
Elatedness
/ i´leitidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, animation , euphoria , exaltation , exhilaration , inspiration , lift ,... -
Elater
/ ´elətə /, Danh từ: sợi đàn hồi, (động vật) bọ bổ củi, -
Elaterite
e-la-tơ-rit, -
Elating
, -
Elation
/ i´leiʃən /, Danh từ: sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui, sự... -
Elbaite
Địa chất: enbait, -
Elbow
/ elbou /, Danh từ: khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu (giống khuỷu tay), Ngoại... -
Elbow-cap
Danh từ: xương bánh chè, -
Elbow-chair
Danh từ: ghế bành, ghế có dựa tay, -
Elbow-grease
Danh từ: sự đánh bóng, sự cố gắng, sự ráng sức, -
Elbow-joint
Danh từ: khớp khủyu tay, -
Elbow-pipe
Danh từ: Ống nối có góc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.