Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electric heating

Mục lục

Xây dựng

sự sưởi bằng điện

Điện lạnh

sưởi (bằng) điện

Kỹ thuật chung

nung (bằng) điện
electric heating-up
sự nung bằng điện
electric-heating appliance
thiết bị nung bằng điện
sự biến đổi thành nhiệt nhờ điện năng

Giải thích EN: A process in which electric energy becomes heat energy by resisting the free flow of electric current.Giải thích VN: Quá trình điện năng trở thành nhiệt năng nhờ vào việc ngăn cản các dòng điện tự do.

sự gia nhiệt bằng điện
sự nung nóng bằng điện
sự sưởi ấm bằng điện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top