Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electronic speedometer

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

đồng hồ đo tốc độ điện tử

Giải thích EN: An instrument used to measure speed by means of a transducer that carries data pulses over wires to the speed and mileage indicators.Giải thích VN: Dụng cụ đo tốc độ bằng máy biến năng, mang các xung dữ liệu trên đường dây tới đồng hồ đo tốc độ và chỉ số dặm đã đi được.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top